Characters remaining: 500/500
Translation

nổi bật

Academic
Friendly

Từ "nổi bật" trong tiếng Việt có nghĩa là điều đó nổi lên, dễ dàng nhận thấy hoặc không thể bỏ qua. "Nổi bật" thường được dùng để miêu tả những đặc điểm, sự kiện hoặc người nào đó sự khác biệt rõ ràng so với những thứ xung quanh.

Cấu trúc từ
  • Nổi: Có nghĩahiện ra, đứng lên, hoặc xuất hiện.
  • Bật: Có thể hiểu sự tăng lên, thể hiện sự mạnh mẽ hoặc rõ ràng.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ấy một tài năng nổi bật trong lĩnh vực âm nhạc." ( ấy rất xuất sắc trong âm nhạc, mọi người dễ dàng nhận thấy điều đó.)
    • "Đây một bức tranh nổi bật trong triển lãm." (Bức tranh này thu hút sự chú ý của mọi người.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong đội bóng, cầu thủ số 10 luôn người nổi bật với những pha ghi bàn ấn tượng." (Cầu thủ này nổi bật hơn cả so với các cầu thủ khác.)
    • "Chương trình này nhiều ý tưởng nổi bật, đáng để chúng ta suy nghĩ." (Chương trình này đưa ra những ý tưởng rất khác biệt đáng chú ý.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • "Nổi bật" có thể dùng với nhiều danh từ khác nhau, như "đặc điểm nổi bật", "thành tích nổi bật", v.v.
  • Biến thể của từ có thể "nổi lên" (xuất hiện) hay "nổi trội" (cũng có nghĩanổi bật hơn, nhưng thường dùng để so sánh).
Từ gần giống, đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "nổi trội", "khác biệt", "nổi lên".
  • Từ gần giống: "dễ thấy", "rõ ràng".
Lưu ý
  • Khi sử dụng "nổi bật", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. dụ, "nổi bật" trong "nổi bật giữa đám đông" có nghĩadễ dàng nhận diện, trong khi "nổi bật trong học tập" có nghĩathành tích học tập xuất sắc.
  1. Nh. Nổi, ngh. II.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nổi bật"